viết hộ mk đoạn văn ngắn nói về ùn tắc giao thông ở thành phố
thanks nha!!
cac bạn giúp mk viết 1 bài thyết trình TA về biển báo đền giao thông đc ko ạ ,mk đang cần gấp ạ ,các bạn giúp mk nhó ,mk cảm ơn trc ạ
Em hãy viết 1 đoạn văn nói về ùn tắc giao thông bằng tiếng anh.
1. dịch sang tiếng anh
xin chào , tôi tên là phương .hôm nay tôi sẽ nói về những vấn đề về kẹt xe nơi tôi sống. nơi tôi sống là một thị trấn nhỏ .nơi đây giao thông tệ những con đường nhỏ hẹp hay bị ùn tắc giao thông .nhiều trận mưa lớn làm ngập đường đi. nhiều người tham gia giao thông ko chấp hành luật giao thông như : lượt đèn đỏ, ko đội mủ bảo hiểm,.........thường đi xe nhanh nguy hiểm , đi hàng 2 hàng 3 , đánh võng . gây ra những hậu quả tai nạn thường ngày nơi đây
viết 1 đoạn văn về bảo vệ môi trường khoảng 20 dòng
ko chép mạng
bằng tiếng anh
Translate into Vietnamese:
Ông Obama và Zuckerberg hẹn nhau đàm đạo qua Facebook Live.Tổng thống Mỹ Barack Obama có kế hoạch tham dự một cuộc nói chuyện về công nghệ với ông chủ Facebook Mark Zuckerberg qua dịch vụ truyền tải video trực tiếp, Facebook Live của mạng xã hội lớn nhất thế giới vào ngày mai 24/6.
Thông tin trên đã được Nhà Trắng thông báo đồng thời cho biết cuộc nói chuyện diễn ra trong khuôn khổ sự kiện Hội nghị thượng đỉnh doanh nhân toàn cầu 2016 (the 2016 Global Entrepreneurship Summit - GES) ở Palo Alto, California (Mỹ).
Theo Reuters, ông Obama sẽ nói chuyện với các khán giả là những doanh nhân đến từ 170 quốc gia.
Thay vì phát biểu về vấn đề sử dụng mạng xã hội một cách cực đoan hiện nay, ông Obama được cho sẽ tập trung nói về sự kết nối sáng tạo của Thung lũng Silicon và các nhà đầu tư với các nhà sáng tạo công nghệ trẻ từ khắp nơi trên thế giới.
Giup minh voi nhe minh dang can gap trong 2 ngay nua!!!!!!!!
mọi người ơi, viết hộ mik đoạn văn về vấn đề giao thông ở trị trấn, ở làng quê hoặc ở thành phố đc ko ạ? Mik đang cần gấp, mai mik nộp rùi nhưng vẫn ko nghĩ ra ý gì!!!
EX1: Cho dạng đúng của động từ ở dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3), dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần.
V | V2 | V3 |
be (là) |
|
|
bring (mang đến) |
|
|
buy (mua) |
|
|
cut (cắt) |
|
|
do (làm) |
|
|
eat (ăn) |
|
|
find (tìm) |
|
|
found (thành lập) |
|
|
go (đi) |
|
|
have (có) |
|
|
keep (giữ) |
|
|
lie (nằm) |
|
|
lie (nói dối) |
|
|
lose (mất) |
|
|
make (làm) |
|
|
move (di chuyển) |
|
|
play (chơi) |
|
|
provide (cung cấp) |
|
|
put (đặt) |
|
|
read (đọc) |
|
|
see (nhìn) |
|
|
sleep (ngủ) |
|
|
spend (dành) |
|
|
study (học) |
|
|
take (mang đi) |
|
|
think (nghĩ) |
|
|
travel (du lịch) |
|
|
visit (thăm) |
|
|
work (làm việc) |
|
|
write (viết) |
|
|
viết 1 đoạn văn về bài thuyết trình về khiêu vũ bằng tiếng anh
(ko chép mạng)