Cấu tạo tính từ ghép:
-Noun+Adjective(Danh từ +Tính từ)
Ex(ví dụ):Snow(tuyết)+white(màu trắng)
Flag(lá cờ)+red(màu đỏ)
-Number+singular count noun(Số+danh từ số ít đếm đc)
Ex(ví dụ):A four-beedrom house(một căn nhà có bốn buồng ngủ)
A eighteen-year –old girl( một cô gái mười tám tuổi)
Noun + Noun- ed(Danh từ + danh từ + ed)
Ex(ví dụ):
Heart-shaped( hình trái tim)
Olive-skinned(có làn da màu olive, da nâu)
Lion-hearted(có trái tim sư tử, can đảm)
-Adverb + past participle(Trạng từ + quá khứ phân từ )
Well-educated: được giáo dục tốt
Well-dressed: ăn mặc đẹp
Well-built: có vóc dáng to khoẻ, to con
Newly-born: mới sinh
-Preposition + Noun(Giới từ +Danh từ)
oversears: ở hải ngoại
+Cấu tạo danh từ ghép:
1/Cấu tạo của danh từ ghép
Danh từ + danh từ
Ví dụ:Balance sheet (Bảng quyết toán)
Business card (Danh thiếp)
Street market (Chợ trời)
Winter clothes (quần áo mùa đông)
Police station (Đồn công an)
Notice board (Bảng thông báo)
Football ground (sân đá bóng)
Danh từ + danh động từ (gerund)
Ví dụ:Weight-lifting (Cử tạ)
Baby-sitting (Công việc giữ trẻ)
Coal-mining (Sự khai mỏ than)
Surf-riding (Môn lớt ván)
Horse-trading (Sự nhạy bén sắc sảo)
Danh động từ + danh từ
Ví dụ:Living-room (Phòng khách)
Waiting-woman (Người hầu gái)
Diving-rod(Que dò mạch nước)
Landing craft (Xuồng đổ bộ)
Driving-test (cuộc thi lấy bằng lái xe)
Swimming-match (cuộc bơi thi)
Phân biệt
A coffeecup (Tách dùng để đựng cà phê) và a cup of coffee(tách cà phê, tách đang đựng cà phê)
2/ Thờng thì số nhiều của danh từ ghép hình thành bằng cách thêm s vào từ sau cùng:
Boy-friends (bạn trai); grown-ups (người đã trởng thành); Easter eggs (trứng Phục sinh); express trains (tàu hoả tốc hành). Đặc biệt,
Men drivers(tài xế nam); women drivers (tài xế nữ); women doctors (nữ bác sĩ); menservants (đầy tớ trai).
3/ Nếu cấu tạo của danh từ ghép là danh từ + phó từ, danh từ + giới từ + danh từ, chúng ta sẽ thêm s vào từ đứng đầu, chẳng hạn như: hangers-on (kẻ bợ đít)
lookers-on (khán giả)
runners-up (người đoạt hạng nhì)
passers-by (khách qua đờng)
ladies-in-waiting (tì nữ)
fathers-in-law (bố vợ, bố chồng)
sisters-in-law (chị em dâu, chị em vợ, chị em chồng)
commanders-in-chief (tổng tư lệnh)
ambassadors-at-large (đại sứ Lưu động).
Tick mk nhé!!!