1. uniform | 2. pencil sharpener | 3. notebook |
4. compass | 5. calculator | 6. ruler |
1. Our new uniform is very nice.
(Đồng phục mới của chúng tôi rất đẹp.)
2. I have a red pencil sharpener.
(Tôi có một cái gọt bút chì màu đỏ.)
3. This is my notebook for writing English words.
(Đây là sổ ghi chép của tôi để viết các từ tiếng Anh.)
4. We often use a compass in a maths class.
(Chúng tôi thường sử dụng com-pa trong một lớp học toán.)
5. Can you lend me your caculator for a minute?
(Bạn có thể cho tôi mượn máy tính của bạn trong một chút không?)
6. My new ruler is short.
(Cây thước mới của tôi ngắn.)