tradition /trəˈdɪʃn/ (n): truyền thống
gift /ɡɪft/ (n): món quà
light /laɪt/ (n): ánh sáng
tradition /trəˈdɪʃn/ (n): truyền thống
gift /ɡɪft/ (n): món quà
light /laɪt/ (n): ánh sáng
c. In pairs: Which of these Spanish or Scottish traditions do you think is the most interesting?
(Theo cặp: Bạn nghĩ truyền thống của Tây Ban Nha hay truyền thống của Scotland thú vị nhất?)
Conversation Skill (Kỹ năng hội thoại) Showing interest (thể hiện sự quan tâm đến) To show you are listening to someone, say: (để thể hiện bạn đang nghe ai đó, nói: ) Wow. That's interesting. (điều đó thật thú vị.) Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.) |
d. In pairs: Compare Christmas traditions in your country with one of the countries in the table in task c.
(Theo cặp: So sánh truyền thống lễ Giáng sinh ở đất nước bạn với một trong những đất nước ở bảng phần c.)
a. Fill in the blanks. Listen and repeat.
(Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)
exchange tradition midnight wish greeting celebrate (trao đổi) (truyền thống) (nửa đêm) (mong ước) (lời chào) (kỷ niệm) |
1. Some Asian countries, such as Vietnam and South Korea, celebrate Lunar New Year.
2. The boy wanted to stay up until ___________ to see the fireworks, but he fell asleep at 11:30 p.m.
3. I'm going to send him a card and ___________ him a happy birthday.
4. Many European countries share the ___________ of having a big family meal on Christmas Day.
5. He welcomed me with a warm __________ and introduced me to his friends.
6. We share the same birthday, so we often __________ gifts with each other. Last year, I gave him a book and he gave me a board game.
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Girl 1: In Iceland, we celebrate Christmas on December twenty-fourth.
(Ở Iceland, chúng tôi tổ chức Giáng sinh vào 24/12.)
Boy: That's like Germany.
(Vậy thì giống nước Đức.)
Girl 2: That's different fromAustralia.
(Vậy thì khác với nước Úc.)
b. In pairs: Talk about festivals and holidays in your country and the traditions to celebrate them.
(Theo cặp: Nói về lễ hội và kỳ nghỉ ở đất nước bạn và truyền thống kỷ niệm chúng.)
We celebrate Lunar New Year. We wish each other a happy and lucky year.
(Chúng tôi kỷ niệm Tết Nguyên Đán. Chúng tôi cầu chúc cho mỗi người một năm mới hạnh phúc và may mắn.)