15 tính từ ngắn : small , big , happy , safe , much , , dry , wet , fast , fat , weak , thin , full , poor, long, short
Trạng từ : beautifully , unhappyly, comfortablely,obeydiently, safely, smartly , convenient , awfully , carelessly, carefully, regularly, lazyly , furnishedly, portable, crowedly
Bạn là fan của Đông Nhi? Kết bạn cùng mình nhé !
tính từ dài hay là trạng từ dài vậy bạn
Tính từ:slowly,quickly,tall,short,long,strong,weak,fast,slow,big,thin,
clean,dirty,young,old,docile,rotten
Trạng từ:slowly,quickly,carefully,carelessly,quietly,loudly,beautyfully,clearly,smartly,easily,lazily,cheaply,expensively,difficulty,safely