Số thứ tự | Tên | Thời gian | Người lãnh đạo | Kết quả |
1 | Khởi nghĩa 2 Bà Trưng | Năm 40 | Trưng Trắc | Khởi nghĩa thắng lợi |
2 | Khởi nghĩa Bà Triệu | Năm 248 | Bà Triệu | Khởi nghĩa thất bại |
3 | Khởi nghĩa Lý Bí | Năm 544 - 602 | Lý Bí | Khởi nghĩa thắng lợi |
4 | Khởi nghĩa Mai Thúc Loan | Năm 722 | Mai Thúc Loan | Khởi nghĩa thất bại |
5 | Khởi nghĩa Phùng Hưng | Năm 776 | Phùng Hưng , Phùng Hải | Khởi nghĩa thắng lợi |
6 | Cuộc chiến trên sông Bạch Đằng | Năm 938 | Ngô Quyền | Khởi nghĩa thắng lợi |
Tên các cuộc khởi nghĩa | Thời gian | Người lãnh đạo | Kết quả |
1. Khởi nghĩa Hai Bà Trưng | Năm 40 | Trưng Trắc, Trưng Nhị | Giành thắng lợi |
2. Khởi nghĩa Bà Triệu | Năm 248 | Triệu Thị Trinh | Thất bại |
3. Khởi nghĩa Lý Bí | Năm 542 | Lý Bí ( Lý Bôn ) | Giành thắng lợi |
4. Khởi nghĩa Mai Thúc Loan | Năm 722 | Mai Thúc Loan ( Mai Hắc Đế) | Thất bại |
5. Khởi nghĩa Phùng Hưng | Năm 776-791 | Phùng Hưng | Thắng lợi |
Mình ko chắc đã đúng đâu
Tên các cuộc khởi nghĩa | Thời gian | Người lãnh đạo | Kết quả |
1. | |||
2. | |||
3. | |||
4. |
số thứ tự | |||
1 | khởi nghĩa 2Btrưng | năm40 | Trưng Trắc,Trưng Nhị |
2 | khởi nghĩa Bà Triệu | năm 248 | Bà Triệu |
3 | khởi nghĩa lý Bí | năm542 | Lý Bí |
4 | khởi nghia Mai Thúc Loan | năm 722 | Mai Thuc Loan |
5 | khởi nghĩa Phùng Hưng | năm 776 | Phùng Hưng |
6 | cuộc chiến trên sông BạchĐằng | năm938 | Ngô Quyền |
Tên các cuộc khởi nghĩa | Thời gian | Người lãnh đạo | Kết quả |
1. Khởi nghĩa Hai Bà Trưng | Năm 40 | Trưng Trắc, Trưng nhị | Giành thắng lợi |
2. Khởi nghĩa Bà Triệu | Năm 248 | Triệu Thị Trinh | Thất bại |
3. Khởi nghĩa Lý Bí | Năm 542 | Lý Bí (Bí Ngôn) | Giành thắng lọi |
4. Khởi nghĩa Mai Thúc Loan | Năm 722 | Mai Thúc Loan (Mai Hắc Đế) | Thất bại |
5. Khởi nghĩa Phùng Hưng | Năm 776 - 791 | Phùng Hưng | Thắng lợi |