Trường mk nha :
Khối 6 :
Tên lớp |
Số bàn trong mỗi lớp |
6a1 | 18 |
6a2 | 20 |
6a3 | 15 |
6a4 | 18 |
6a5 | 17 |
6a6 | 18 |
6a7 | 18 |
6a8 | 15 |
6a9 | 20 |
6a10 | 19 |
Khối 7 :
Tên lớp |
Số bàn trong mỗi lớp |
7a1 | 16 |
7a2 | 15 |
7a3 | 17 |
7a4 | 17 |
7a5 | 18 |
7a6 | 16 |
7a7 | 20 |
7a8 | 19 |
7a9 | 18 |
7a10 | 18 |