1. Fundraiser (n) /ˈfʌndreɪzər/: hoạt động từ thiện, buổi gây quỹ
2. Fun run (n) /fʌn rʌn/: cuộc thi chạy từ thiện
3. Donate (v) /ˈdoʊneɪt/: quyên góp
4. Donor (n) /ˈdoʊnər/: người quyên góp
5. Charitable (adj) /ˈtʃærətəbl/: khoan dung, độ lượng
6. Injustice (n) /ɪnˈdʒʌstɪs/: sự bất công
VD: He donated thousands of pounds to charity.
Anh ấy đã quyên góp hàng nghìn bảng Anh cho từ thiện.
Chúc bạn học tốt!