| TT | Tên động vật | Môi trường sống | Sự thích nghi | ||
| Kiểu dinh dưỡng | Kiểu di chuyển | Kiểu hô hấp | |||
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
| 1 | Trùng roi xanh | Nước ao, hồ | Tự dưỡng | Bơi bằng roi | Khuếch tán qua màng cơ thể |
| 2 | Trùng biến hình | Nước ao, hồ | Dị dưỡng | Bơi | Khuếch tán qua màng cơ thể |
| 3 | Trùng giày | Nước bẩn | Dị dưỡng | Bơi | Khuếch tán qua màng cơ thể |
| 4 | Hải quỳ | Đáy biển | Dị dưỡng | Cố định | Khuếch tán qua màng cơ thể |
| 5 | Sứa | Biển | Dị dưỡng | Bơi | Khuếch tán qua màng cơ thể |
