(Hỏi và trả lời.)
A: How much exercise do you do every week?
(Bạn tập thể dục bao nhiêu mỗi tuần?)
B: I do a lot of exercise every week.
(Tôi tập nhiều thể dục mỗi tuần.)
A: That's very healthy.
(Việc đó tốt cho sức khỏe.)
Phương pháp giải:
- a lot of / lots of (nhiều) + danh từ số nhiều/ danh từ không đếm được
- some (một số, một vài) + danh từ số nhiều/ danh từ không đếm được
- only (verb) a little (chỉ một chút) + danh từ không đếm được
- don't (verb) any (không ... chút nào cả) + danh từ số nhiều/ danh từ không đếm được.
A: How much soda do you drink every day?
B: I only drink a little soda every day.
A: How much vegetables do you eat every day?
B: I don’t eat any vegetables every day.
A: How much video games do you play every night?
B: I play lots of video games every night.
A: How much hamburger do you eat every day?
B: I eat a lot of hamburgers everyday.
A: How much do you sleep every night?
B: I get some sleep every night.