4
NaCl : Natri clorua Fe(NO3)3 : sắt (III) nitrat
CuSO4 : đồng (II)sunfat K2CO3 : kali cacbonat
NaHCO3 : natri hidrocacbonat
5
CTHH | Phân loại | tên gọi |
SO2 | oxit | lưu huỳnh đi oxit |
Na2O | oxit | natri oxit |
CuO | oxit | đồng(II) oxit |
CaCO3 | muối | canxi cacbonat |
HNO3 | axit | axit nitric |
Mg(OH)2 | bazo | magie hidroxit |
Fe2O3 | oxit | sắt(III)oxit |
CTHH | Phân loại | Tên gọi |
SO2 | Oxit axit | Lưu huỳnh đioxit |
Na2O | Oxit bazơ | Natri oxit |
CuO | Oxit bazơ | Đồng (II) oxit |
CaCO3 | Muối | Canxi cacbonat |
HNO3 | Axit | Axit nitric |
Mg(OH)2 | Bazơ | Magie hiđroxit |
Fe2O3 | Oxit bazơ | Sắt (III) oxit |