small big short tall hot cold long slim cool large cheap good bad strong weak noisy expensive quiet busy happy funny scary modern young intelligent handsome interesting narrow historic convenient polluted heavy wet old wide
Personality: hard-working, intelligent, sensitive, freedom-loving, clever, patient, kind-hearted, active, confident, competitive, careful, careless, friendly, helpful, creative, kind, serious, curious, talkative, reliable ,...
Appliances: fat, big, small, short, thin, slim, young, ugly, beautiful,...
STT | Tình huống giao tiếp |
1 | Gặp mặt lần đầu |
2 | Thăm hỏi bạn bè |
3 | Gặp gỡ tình cờ |
4 | Tự giới thiệu bản thân |
5 | Giới thiệu nơi làm việc |
6 |
Giới thiệu người thân , bạn bè , đồng nghiệp |
7 | Vui mừng , hạnh phúc |
8 | Lo lắng - buồn chán |
9 | Chia sẻ - cảm thông |
10 | Cảm ơn - xin lỗi |
11 | Hỏi đường |
12 | Di lại bằng taxi |
13 | Di lại bằng xe buýt |
14 | Di lại bằng máy bay |
15 | Dặt phòng |
16 | Làm thủ tục nhận phòng |
17 | Dịch vụ khách sạn |
18 | Làm thủ tục trả phòng |
19 | Tại hiệu thuốc |
20 | Tại nhà ga |
21 | Tại ngân hàng |
22 | Tại bưu điện |
23 | Tại rạp chiếu phim |
24 | Tại hiệu chụp ảnh |
25 | Tại tiệm làm đẹp |
26 | Tại bệnh viện |
27 | Tại hiệu giặt là |
28 | Di ăn nhà hàng |
29 | Di thăm quan |
30 | Di mua sắm |
31 | Chơi thể thao |
32 | Nói về sở thích |
33 | Nói về khẳng định và phủ định |
34 | Dề nghị - xin phép |
35 | Phán đoán và ý kiến |
Tình huống giao tiếp nhé !
fat,small,big,tall,thin,hot,cold,happy,funny,short,full,oval,noisy,quiet,interesting,heavy,old,new,young,
big.small.little.long.short.tall.strong.weak.thin.slim.fat.fast.slow.rare.huge.
hungry.thirsty.happy.sad.cold.hot.full.tired.carefull.lovely.pretty.ugly.
handsome.old.young.new.angry.brave.tidy.untidy