- Plans or intentions: (kế hoạch hoặc dự định)
1. I’m going to buy a new bicycle next year.
(Tôi sẽ mua một chiếc xe đạp mới vào năm tới.)
2. I’m going to learn Chinese next year.
(Tôi sẽ học tiếng Trung vào năm tới.)
3. I’m going to study harder next year.
(Tôi sẽ học chăm chỉ hơn vào năm tới.)
- Predictions: (dự đoán)
1. It’ll be hotter next year.
(Năm tới sẽ nóng hơn.)
2. Covid-19 will end next year.
(Covid-19 sẽ kết thúc vào năm sau.)
3. The global economy will recover next year.
(Nền kinh tế toàn cầu sẽ phục hồi trong năm tới.)