LANGUAGE FOCUS - be going to - will and be going to

Nội dung lý thuyết

UNIT 7: MUSIC

LANGUAGE FOCUS

be going to

will and be going to

I can talk about plans and predictions for the future.

be going to

1. Complete the sentences and check your answers on page 84. Then choose the correct words in the rule.

Hoàn thiện các câu sau và kiểm tra câu trả lời của bạn ở trang 84. Sau đó chọn các từ đúng trong phần "rule".

1. _______ going to be famous.

2. I'm _______ going _______ think about the wrongs and the rights. 

3. _______ going to _______ cool keyboard and bass.

@2444539@

Hướng dẫn:

1. I'm going to be famous. (Mình sẽ nổi tiếng.)

2. I'm not going to think about the wrongs and the rights. (Mình sẽ không nghĩ về những điều sai trái và những quyền lợi.)

3. We are going to have cool keyboard and bass. (Chúng ta sẽ có đàn keyboard và guitar bass tuyệt vời.)

RULE

We use be going to when we 4 talk about plans and intentions. 

(Chúng ta sử dụng "be going to" khi nói về kế hoạch và dự định.)

2. Study the information and complete the sentences.

Nghiên cứu thông tin bên dưới và hoàn thiện các câu.

The Plan! (Kế hoạch!)

 LailaSam
Change the lyrics (Thay đổi lời bài hát)
Write the music (Viết nhạc)
Go on TV (Lên TV)
Make a video (Làm một đoạn phim)
Do a pop version (Làm một phiên bản nhạc pop)

Example:

Laila isn't going to change the lyrics. (Laila sẽ không thay đổi lời bài hát.)

Sam is going to change the lyrics. (Sam sẽ thay đổi lời bài hát.)

1. Sam _______ the music. 

2. Laila _______ on TV. 

3. She _______ the music. 

4. Sam and Laila _______ a video. 

5. They _______ a pop version.

Hướng dẫn:

1. Sam isn't going to write the music. (Sam sẽ không viết nhạc.)

2. Laila isn't going to go on TV. (Laila sẽ không lên TV.)

3. She is going to write the music. (Cô ấy sẽ viết nhạc.)

4. Sam and Laila are going to make a video. (Sam và Laila sẽ làm một video.)

5. They aren't going to do a pop version. (Họ sẽ không làm một phiên bản pop.)

3. Write sentences about your plans and your friends' plans. Use affirmative and negative forms of be going to and the ideas in the table.

Viết các câu về kế hoạch của bạn và kế hoạch của bạn bè bạn. Sử dụng các dạng khẳng định và phủ định của "be going to" và các ý tưởng trong bảng.

Example:

I'm not going to sing in class today. (Hôm nay mình sẽ không hát trong lớp.)

I

My friends and I

One of my friends

sing in class today

become a DJ

go to music class this week

be in a band one day

become rich and famous

listen to some music this evening

learn to play the drums

Hướng dẫn:

I

(Mình)

am / am not going to

(sẽ / sẽ không)

sing in class today (hát trong lớp hôm nay)

become a DJ (trở thành một DJ)

go to music class this week (đi học âm nhạc trong tuần này)

be in a band one day (là thành viên trong một ban nhạc vào một ngày nào đó)

become rich and famous (trở nên giàu có và nổi tiếng)

listen to some music this evening (nghe một vài bản nhạc tối nay)

learn to play the drums (học chơi trống)

My friends and I

(Những người bạn của mình và mình)

are / aren't going to

(sẽ / sẽ không)

One of my friends

(Một trong những người bạn của mình)

is / isn't going to

(sẽ / sẽ không)

will and be going to

4. Look at the examples. Which sentence is a plan and which is a prediction?

Nhìn vào các ví dụ. Câu nào diễn trả một kế hoạch và câu nào diễn tả một dự đoán?

We're going to have cool keyboard and bass.

It'll be a big hit!

Hướng dẫn:

- Sentence is a plan (Câu diễn tả một kế hoạch)We're going to have cool keyboard and bass. (Chúng ta sẽ có đàn keyboard và guitar bass tuyệt nhất.)

- Sentence is a prediction (Câu diễn tả một dự đoán): It'll be a big hit! (Nó sẽ là một bản hit lớn!)

5. Complete sentences with be going to (for plans and intentions) or will (for predictions) and the verbs in brackets.

Hoàn thành các câu với "be going to" (đối với kế hoạch và dự định) hoặc "will" (đối với dự đoán) và các động từ trong ngoặc.

Laila - 8:16 PM

So, here's the good news. The concert is on Saturday, so we 1 _______ (practise) on Monday and Tuesday. I think it 2 _______ (be) fun. People 3 _______ (like) the show because we 4 _______ (spend) a lot of money on lights and musicians. The band is from New York. I'm sure that they 5 _______ (enjoy) England. I 6 _______ (take) them to London. We 7 _______ (stay) in a nice hotel.

Hướng dẫn:

Laila - 8:16 PM

So, here's the good news. The concert is on Saturday, so we 1 are going to practise (practise) on Monday and Tuesday. I think it 2 will be (be) fun. People 3 will like (like) the show because we 4 are going to spend (spend) a lot of money on lights and musicians. The band is from New York. I'm sure that they 5 will enjoy (enjoy) England. I 6 am going to take (take) them to London. We 7 are going to stay (stay) in a nice hotel.

(Laila - 8 giờ 16 phút tối)

Đây là một tin tốt. Buổi biểu diễn sẽ diễn ra vào thứ Bảy, vì vậy chúng ta sẽ luyện tập vào thứ Hai và thứ Ba. Mình nghĩ nó sẽ rất vui. Mọi người sẽ thích chương trình này vì chúng ta sẽ chi rất nhiều tiền cho ánh sáng và các nhạc sĩ. Ban nhạc đến từ New York. Mình chắc rằng họ sẽ thích nước Anh. Mình sẽ đưa họ đến London. Chúng ta sẽ ở trong một khách sạn tuyệt đẹp.)

6. Work in pairs. Read the Study Strategy. Then write examples of two plans and two predictions. Tell your partner about them.

Làm việc theo cặp. Đọc phần "Study Strategy". Sau đó, viết ví dụ về 2 kế hoạch và 2 dự đoán. Nói với bạn cùng lớp của bạn về chúng.

STUDY STRATEGY

Remembering grammar (Ghi nhớ ngữ pháp)

1. When you learn a new grammar rule, write example sentences in your notebook. (Khi bạn học một quy tắc ngữ pháp mới, hãy viết các câu ví dụ vào sổ tay của bạn.)

2. Memorise your sentences and test yourself every week. (Ghi nhớ các câu của bạn và tự kiểm tra hàng tuần.)

Hướng dẫn:

- Examples of two plans: (Ví dụ về hai kế hoạch:)

  • I'm going to stay at home in the weekend. (Cuối tuần mình sẽ ở nhà.)
  • She are going to Ha Long on Saturday. (Cô ấy sẽ đi Hạ Long vào thứ Bảy.)

-  Examples of two predictions: (Ví dụ về hai dự đoán:)

  • He will fail at his job. (Anh ta sẽ thất bại trong công việc của mình.)
  • I will be successful and rich. (Mình sẽ thành công và giàu có.)

7. USE IT! Imagine that you are forming a band with some friends. Make notes about your plans and predictions for the band. Then tell the class. Use ideas from exercise 3 and your own ideas.

Hãy tưởng tượng rằng bạn đang thành lập một ban nhạc với một vài người bạn. Ghi chú về kế hoạch và dự đoán của bạn với ban nhạc. Sau đó kể cho cả lớp nghe. Sử dụng ý tưởng từ bài tập 3 và ý tưởng của riêng bạn.

Example:

A: Khang is going to play the drums. (Khang sẽ chơi trống.)

B: We aren't going to practise every day, but we'll definitely have a lot of fans. (Chúng ta sẽ không luyện tập mỗi ngày, nhưng chúng ta chắc chắn sẽ có rất nhiều người hâm mộ.)

Finished?

Write some predictions and plans or intentions for next year.

Viết một số dự đoán và kế hoạch hoặc dự định cho năm tới.

Hướng dẫn:

I will visit Huong Pagoda next year. (Mình sẽ đến thăm chùa Hương vào năm sau.)

✱ I'm going to make new friends in town. (Mình sẽ kết bạn mới trong thị trấn.)

✱ I hope I'll have presents on my birthday next year. (Mình hy vọng mình sẽ có quà vào sinh nhật của mình vào năm tới.)