VOCABULARY AND LISTENING - Star qualities: adjectives and nouns

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

UNIT 7: MUSIC

VOCABULARY AND LISTENING

Star qualities: adjectives and nouns

I can take notes to help me understand important facts.

THINK! What talent shows are there on TV in Việt Nam? Do you watch them?

Suy nghĩ xem! Việt Nam có những chương trình tài năng nào? Bạn có xem những chương trình đó không?

✱ Talent shows are there on TV in Việt Nam such as Vietnam's got talent, The Voice of Vietnam, Sing my song,... I often watch those shows on Youtube for entertainment in my free time.

(Các chương trình tài năng có trên TV ở Việt Nam như "Tìm kiếm tài năng Việt Nam", "Giọng hát Việt", "Bài hát của tôi",... Mình thường xem các chương trình đó trên Youtube để giải trí khi rảnh rỗi.)

1. Check the meaning of the adjectives in blue. Then choose the correct word in each sentence. Listen and check.

Kiểm tra nghĩa của các tính từ màu xanh. Sau đó chọn từ đúng trong mỗi câu. Nghe và kiểm tra lại.

​@2445251@

Hướng dẫn:

ambitious
/æmˈbɪʃ.əs/(adj): đầy tham vọng
strong
 /strɒŋ/(adj): mạnh mẽ
talented
 /ˈtæl.ən.tɪd/(adj): có tài năng
famous
/ˈfeɪ.məs/(adj): nổi tiếng
kind
/kaɪnd/(adj): tốt bụng
successful
 /səkˈses.fəl/(adj): thành công
energetic
/ˌen.əˈdʒet.ɪk/(adj): nhiều năng lượng
charming
/ˈtʃɑː.mɪŋ/(adj): duyên dáng
confident
 /ˈkɒn.fɪ.dənt/(adj): tự tin
weak
/wiːk/(adj): yếu

1. Ambitious people want to do well. (Người có tham vọng luôn muốn làm tốt mọi chuyện.)

2. If you're good at something, you're talented. (Nếu bạn giỏi một thứ gì đó, bạn là người có tài năng.)

3. When you're nice to people, you're kind. (Khi bạn đối xử tốt với mọi người, bạn là người tốt bụng.)

4. Energetic people aren't usually tired. (Những người tràn đầy năng lượng thường không mệt mỏi.)

5. Confident people feel positive about their skills. (Những người tự tin cảm thấy tích cực về kỹ năng của họ.)

PRONUNCIATION Syllables

2. Listen to the adjectives and repeat. How many syllables are there in each word? Mark the syllables.

Nghe các tính từ và nhắc lại. Có bao nhiêu âm tiết trong mỗi từ? Đánh dấu các âm tiết.

a | maz | ingambitiouscharmingconfident
energeticfamouskindstrong
successfultalentedweak

Hướng dẫn:

a | maz | ing: kinh ngạckind: tốt bụng
am | bi | tious: tham vọngstrong: mạnh
char | ming: quyến rũsu | ccess | ful: thành công
con | fi | dent: tự tinta | lent | ed: tài năng
en | er | get | ic: đầy năng lượngweak: yếu
fam | ous: nổi tiếng 

3. Match the adjectives in blue from exercise 1 with the nouns in the table. Listen and check.

Nối các tính từ màu xanh từ bài tập 1 với các danh từ trong bảng. Nghe và kiểm tra lại.

NounAdjective

ambition

charm

confidence

energy

fame

kindness

strength

success

talent

weakness

ambitious

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hướng dẫn:

NounAdjective 

ambition

charm

confidence

energy

fame

kindness

strength

success

talent

weakness

ambitious

charming

confident

energetic

famous

kind

strong

successful

talented

weak

tham vọng

duyên dáng

tự tin

năng lượng

nổi tiếng

tốt bụng

thành công

mạnh mẽ

tài năng

yếu

4. Listen to an extract from The You Factor. Which contestant gets the highest score, Jason or Kiera?

Nghe một đoạn trích từ chương trình "The You Factor". Thí sinh nào đạt điểm cao nhất, Jason hay Kiera?

Hướng dẫn:

1. Jason

Katie: Jason, you are amazing. Really, that song is you. And you sang it beautifully. So, for me, you've definitely got the look, you've definitely got the talent. (Jason, bạn thật tuyệt vời. Thực sự, bài hát đó dành cho bạn. Và bạn đã hát nó rất hay. Vì vậy, đối với tôi, bạn chắc chắn có triển vọng, bạn chắc chắn có tài năng.)

Jason: Thanks, Katie. (Cảm ơn, Katie.)

Examiner: You're also very charming. But you got a problem. You don't believe that you're good. I think you need confidence. (Bạn cũng rất quyến rũ. Nhưng bạn có một vấn đề. Bạn không tự tin rằng mình giỏi. Tôi nghĩ bạn cần tự tin.)

Katie: No, really. The music business is tough, and you'll need more than a voice. If you're ambitious, you'll be successful. Okay. So what are we going to do? (Không, thực sự. Kinh doanh âm nhạc rất khó khăn, và bạn sẽ cần nhiều hơn một giọng hát. Nếu bạn có tham vọng, bạn sẽ thành công. Được chứ. Vậy chúng ta sẽ cần làm gì?)

Jason: I don't know, Katie. (Tôi không biết nữa, Katie.)

Katie: We're going to make you stronger. Are you going to work with me? (Chúng tôi sẽ giúp bạn mạnh mẽ hơn. Bạn sẽ về đội của tôi chứ?)

Jason: Yes, I am. (Vâng, tôi đồng ý.)

Katie: Good. You've got a big heart, Jason. And if you think you can win, then maybe you will win. Anyway, I think you can do better. But I'm still going to give you eight points. So you're going through to the final. (Tốt. Bạn có một trái tim rộng lớn, Jason. Và nếu bạn nghĩ rằng bạn có thể giành chiến thắng, thì có thể bạn sẽ chiến thắng. Dù sao, tôi nghĩ bạn có thể làm tốt hơn. Nhưng tôi vẫn sẽ cho bạn tám điểm. Vì vậy, bạn đang đi đến vòng chung kết.)

Jason: That's great. Thanks, Katie. (Điều đó thật tuyệt. Cảm ơn, Katie.)

2. Kiera

Louis: Kiera, congratulations. What a performance! You're my number one. Do you know what I like about you, Kiera? (Kiera, xin chúc mừng. Một buổi biểu diễn để đời!. Với tôi bạn là số một. Bạn có biết tôi thích gì ở bạn không, Kiera?)

Kiera: No. (Tôi không.)

Louis: Everything. Well, almost everything. The thing that I like most, your biggest strength is your energy. The dancing in particular was fantastic. You've got a lot of confidence. (Mọi thứ. Chà, hầu hết mọi thứ. Điều mà tôi thích nhất, sức mạnh lớn nhất của bạn chính là năng lượng. Màn khiêu vũ đặc biệt rất tuyệt vời. Bạn đã có rất nhiều sự tự tin.)

Kiera: Thanks, Louis. (Cảm ơn, Louis.)

Louis: Now, I am not 100% happy with the voice. It's a little weak, but only a little. You are dancing so much that maybe it's difficult to sing. (Hiện tại, tôi không hài lòng 100% với giọng hát. Nó hơi yếu, nhưng chỉ một chút thôi. Bạn nhảy rất nhiều nên có lẽ rất khó để hát.)

Examiner: Come on, Louis. What score are you going to give her? Is she going to be in the final or not? (Thôi nào, Louis. Bạn sẽ cho cô ấy bao nhiêu điểm? Cô ấy sẽ được vào chung kết hay không?)

Louis: Be patient. Kiera, what are you doing next Saturday? (Hãy kiên nhẫn nào. Kiera, bạn sẽ làm gì vào thứ Bảy tới?)

Kiera: I don't know yet, Louis. (Tôi chưa biết, Louis.)

Louis: Okay, well, don't make any plans because I'm going to give you nine points. So you're also coming with us to the final next weekend. Congratulations! (Được rồi, đừng lập bất kỳ kế hoạch nào vì tôi sẽ cho bạn 9 điểm. Vì vậy, bạn cũng sẽ cùng chúng tôi đến với vòng chung kết vào cuối tuần tới. Xin chúc mừng!)

Contestant gets the highest score is Kiera.

(Thí sinh đạt điểm cao nhất là Kiera.)

5. Listen again. Complete the judges' notes.

Nghe lại. Hoàn thành các ghi chú của ban giám khảo.

​@2445569@

Hướng dẫn:

 
1. Jason

He's got talent. (Anh ấy có tài năng.)

He's very 1 charming. (Anh ấy rất duyên dáng.)                                                    

He needs 2 confidence. (Anh ấy cần sự tự tin.)

If he's 3 ambitious he'll be 4 successful. (Nếu anh ấy có tham vọng thì anh ấy sẽ thành công.)

2. Kiera

5 Energy is her biggest 6 strength. (Năng lượng là điểm mạnh nhất của cô ấy.)

She's got a lot of 7 confidence. (Cô ấy có rất nhiều sự tự tin.)

Her voice is 8 a little weak. (Giọng cô ấy hơi yếu.)                                                   

                                                                                                                             

6. USE IT! Work in pairs. What qualities do you need to do different jobs?

Làm việc theo cặp. Bạn cần những phẩm chất gì để làm những công việc khác nhau?

doctor

(bác sĩ)

drummer

(tay trống)

farmer

(nông dân)

judge

(thẩm phán)

teacher

(giáo viên)

TV presenter

(người dẫn chương trình)

Example:Premium Vector | A female doctor cartoon character on white background

A: I think you need to be kind to be a doctor. (Mình nghĩ bạn cần phải tốt bụng để trở thành một bác sĩ.)

B: I don't think that's important. I think a doctor needs confidence. (Mình không nghĩ điều đó quan trọng. Mình nghĩ một bác sĩ cần sự tự tin.)

Hướng dẫn:

To become a drummer, we need to be strong. (Để trở thành một tay trống, chúng ta cần phải mạnh mẽ.)

✽ To be a farmer, we are supposed to be hard-working. (Để trở thành một nông dân, chúng ta phải làm việc chăm chỉ.)

✽ To be a judge, we need to be decisive. (Để trở thành một thẩm phán, chúng ta cần phải dứt khoát.)

✽ To be a teacher, we need to be cautious and kind. (Để trở thành một giáo viên, chúng ta cần phải cẩn trọng và tử tế.)

✽ To be a TV presenter, we need to be charming and energetic. (Để trở thành một người dẫn chương trình truyền hình, chúng ta cần phải duyên dáng và nhiều năng lượng.)