1. busstop -> bus stop
2. sunsetting -> sunset
3. sightsee -> sightseeing
4. wildlives -> wildlife
1 - busstop -> bus stop | 2 - sunsetting -> sunset |
3 - sightsee -> sightseeing | 4 - wildlives -> wildlife |
1. You can get off at the next bus stop.
(Bạn có thể xuống ở trạm xe buýt tiếp theo.)
2. Watching the sunset at the beach is really amazing.
(Ngắm hoàng hôn trên bãi biển thực sự tuyệt vời.)
3. Did you have a chance to do any sightseeing in Paris?
(Bạn có cơ hội đi tham quan ở Paris không?)
4. Viet Nam has a large variety of fascinating wildlife.
(Việt Nam có nhiều loại động vật hoang dã hấp dẫn.)