A CLOSER LOOK 2

Buddy

Fill the blanks with usually, sometimes or never.

Write a sentence with one of these adverbs.

Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 15:35

2. usually       

3. sometimes    

5. never

- always: luôn luôn

- usually: thường xuyên

- sometimes: thỉnh thoảng

- rarely: hiếm khi

- never: không bao giờ

I always get up early in the morning to do exercise.

(Tôi luôn dậy sớm vào buổi sáng để tập thể dục.)

Bình luận (0)
Luu Ng PLinh [Raewoo]
4 tháng 12 2023 lúc 0:14

2. usually       

3. sometimes    

5. never

- always: luôn luôn

- usually: thường xuyên

- sometimes: thỉnh thoảng

- rarely: hiếm khi

- never: không bao giờ

I always get up early in the morning to do exercise.

(Tôi luôn dậy sớm vào buổi sáng để tập thể dục.)

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết