English - Vietnamese
active - hoạt động
air conditioner - điều hòa
art - nghệ thuật
backpack - ba lô
behind - phía sau
boat - thuyền
calendar - lịch
choir - hợp xướng
Vietnamese - English
giày ủng - boots
bạn cùng lớp - classmate
lông (gia cầm) - feathers
phòng lớn - big room
ngôi chùa - pagoda
hồ nước - lake
lộn xộn, bừa bộn - messy
tiếng Hàn Quốc - Korean language
đáng tin cậy - reliable
English - Vietnamese
active – hăng hái, năng độngair conditioner – điều hòa nhiệt độart – nghệ thuậtbackpack – ba-lôbehind – ở phía sau, đằng sauboat – con thuyềncalendar - lịchchoir – dàn đồng caVietnamese - English
giày ủng - bootbạn cùng lớp - classmatelông (gia cầm) - featherphòng lớn - hallngôi chùa - pagodahồ nước - lakelộn xộn, bừa bộn - messytiếng Hàn Quốc - Koreanđáng tin cậy - reliable