a: tám trăm nghìn
bốn triệu tám trăm lẻ hai nghìn sáu trăm bảy mươi chín
b: tám triệu
hai mươi tám triệu bốn trăm bảy mươi mốt nghìn không trăm chín mươi lăm
c: tám trăm triệu
tám trăm sáu mươi ba triệu một trăm hai mươi tư nghìn chín trăm lẻ chín
a) 800 000
Bốn triệu tám trăm linh hai nghìn sáu trăm bảy mươi chín
b) 8 000 000
Hai mươi tám triệu bốn trăm bảy mươi một nghìn không trăm chín mươi lăm
c) 800 000 000
Tám trăm sáu mươi ba triệu một trăm hai mươi tư nghìn chín trăm linh bảy
4 802 679 : Bốn triệu tám trăm linh hai nghìn sáu trăm bảy mươi chín
=> Giá trị số 8 : Trăm nghìn
28 471 095 : Hai mươi tám triệu bốn trăm bảy mươi mốt nghìn không trăm chín mươi lăm
=> Giá trị số 8 : Triệu
863 124 907 : Tám trăm sáu mươi ba triệu một trăm hai mươi bốn nghìn chín trăm linh bảy
=> Giá trị số 8 : Trăm triệu