Luyện tập tổng hợp

Fawn

Điền từ trái nghĩa với các từ sau:

1. *** young

2. **** slow

3. heavy *****

4. ********* cheap

5. thick ****

6. **** short

7. *** slim

8. *** small

Adorable Angel
17 tháng 12 2016 lúc 14:25

1. old young

2. fast slow

3. heavy light

4. expensive cheap

5. thick thin

6. tall short

7. fat slim

8. big small

Bình luận (0)
Vu Ngoc Huyen
17 tháng 12 2016 lúc 14:27

1.old

2.fast

3.light

4.expensive

5.thin

6.long

7.fat

8.big

Bình luận (0)
Mai Phương
17 tháng 12 2016 lúc 15:13

Điền từ trái nghĩa với các từ sau:

1. old \(\Leftrightarrow\) young

2. fast \(\Leftrightarrow\) slow

3. heavy \(\Leftrightarrow\) light

4. expensive \(\Leftrightarrow\) cheap

5. thick \(\Leftrightarrow\) thin

6.tall \(\Leftrightarrow\) short

7. fat \(\Leftrightarrow\) slim

 

8. big \(\Leftrightarrow\) small

Bình luận (0)
Alice
17 tháng 12 2016 lúc 15:48
old \(\ne\) youngfast \(\ne\) slowheavy \(\ne\) lightexpensive \(\ne\) cheapthick \(\ne\) thintall \(\ne\) shortfat \(\ne\) slimbig \(\ne\) small
Bình luận (0)
Nguyễn Trần Thành Đạt
17 tháng 12 2016 lúc 17:01

old - young: già- trẻ

fast- slow: nhanh- chậm

heavy- light: nặng- nhẹ

expensive- cheap: mắc- rẻ

thick- thin: dày- mỏng

fat- slim: to béo- gầy thon

big- small: to- nhỏ

Bình luận (0)
Sáng
17 tháng 12 2016 lúc 19:46
old youngfast slowheavy lightexpensive cheapthick thintall shortfat slimbig small
Bình luận (0)
Thơ Cao
17 tháng 12 2016 lúc 21:12

old young

fast slow

heavy light

ewpensive cheap

thick thin

tall short

fat slim

big small

Bình luận (2)

Các câu hỏi tương tự
Trần Thị Thu An
Xem chi tiết
Trần Ngọc Đức
Xem chi tiết
Ko Biết
Xem chi tiết
HoÀnG NgUyỄn hÀ Vy
Xem chi tiết
Trần Quỳnh Hương
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Gia Hân
Xem chi tiết
Ngốc
Xem chi tiết
Trần Thị Thu An
Xem chi tiết
nguyen phuong thuy
Xem chi tiết