Lều
cầu
lưới
thung lũng
cây nho
bờ biển
quá khứ
xuyên qua
theo hướng
Dịch ra tiếng việt
lều
cầu
lưới:
thung lũng:
cây nho:
bờ biển:
quá khứ:
xuyên qua:
về phía
hut: lều
bridge:cầu
nets: lưới
valley:thung lũng
vines:cây nho
coast:bờ biển
past:quá khứ
through:xuyên qua
toward:theo hướng
Dịch ra tiếng việt
hut: túp lều
bridge: cái cầu
nets: lưới, mạng nhện
valley: thung lũng
vines: cây nho
coast: bờ biển
past: quá khứ
through: sự ném, sự quăng
toward: như toward
hut: túp lều
bridge: cái cầu
nets: lưới
valley: thung lũng
vines: dây leo
coast: bờ biển
past: đi qua
through: đi vào
toward: đi thẳng
CHÚC BẠN HỌC TỐT!!!!!!! kidkaitou
hut: cái lều
bridge: cái cầu
nets: lưới
valley: thung lũng
vines: dây leo
coast: bờ biển
past: quá khứ
through: xuyên qua
toward: về phía
hut: LỀU
bridge: CẦU
nets: LƯỚI
valley: THUNG LŨNG
vines: CÂY NHO
coast: BỜ BIỂN
past: QUÁ KHỨ
through: XUYÊN QUA
toward: THEO HƯỚNG