a piece of cake:dể ợt
arranging flower: cắm hoa
bird-watching: quan sát chim
carve: chạm,khắc
horse-riding:cưỡi ngựa
making model: làm mô hình
nếu đúng tick giùm nha mọi người Thank you
là sao bạn
Mk tự tìm rồi tự dịch nghĩa hả bạn
1.a piece of cake (idiom)/ əpiːs əv keɪk /dễ ợt
2.arranging flowers/ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/:cắm hoa
3.bird-watching (n)/ bɜːd wɒtʃɪŋ /quan sát chim chóc
4.board game (n)/bɔːd ɡeɪm /trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)
5.carve (v)/ kɑːv /chạm, khắc
6.carved (adj)/ kɑːvd /được chạm, khắc
7.collage (n)/ 'kɒlɑːʒ /một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ
8.eggshell (n)/ eɡʃel /
vỏ trứng
9.fragile (adj)/ 'frædʒaɪl /dễ vỡ
10.gardening (n)/ 'ɡɑːdənɪŋ /làm vườn
11.horse-riding (n)/ hɔːs, 'raɪdɪŋ /cưỡi ngựa
12.ice-skating (n)/ aɪs, 'skeɪtɪŋ /trượt băng
13.making model/ 'meɪkɪŋ, 'mɒdəl /làm mô hình
14.making pottery/ 'meɪkɪŋ 'pɒtəri /nặn đồ gốm
15.melody/ 'melədi /giai điệu
16.monopoly (n)/ mə'nɒpəli /cờ tỉ phú
17.mountain climbing (n)/ 'maʊntɪn, 'klaɪmɪŋ /leo núi
18.share (v)/ ʃeər /chia sẻ
19.skating (n)/ 'skeɪtɪŋ /trượt pa tanh
20.strange (adj)/ streɪndʒ /lạ
21.surfing (n)/ 'sɜːfɪŋ /lướt sóng
22.unique (adj)/ jʊˈniːk /độc đáo
23.unusual (adj)/ ʌn'juːʒuəl /khác thường