Dịch nghĩa những từ sau:
- fashionable (adj): có tính thời trang
- inspiration (n): nguồn cảm hứng
- ethnic minority (n): dân tộc thiểu số
- pattern (n): mẫu hình, hoa văn
- majority (n): phần lớn, đa số
- modernize (v): hiện đại hoá
- alternative (n): sự thay thế
- fashionalbe ( adj) = hop thoi trang
- inspiration (n) = cam hung
- ethnic minority (n) = dan toc
- pattern ( n) = hoa van
- modernize ( n) = hien dai hoa
- alternative (n)= thay the
Chuc chi hoc gioi !!!