common:phổ biến =popular
throat:cuống họng
body:thân thể,cơ thể
false:sai
ticket:vé
practise swimming:luyện bơi
round face:mặt tròn
post a letter:gửi thư
common:thông dụng
throat:cổ họng
body:thân thể
false:sai
ticket:vé
practise swimming:luyện tập bơi
round face:khuôn mặt tròn
post a letter:gửi thư
tick đúng giùm mình nha
Dịch mấy từ này hộ mình vì mình ko có thời gian:
common:chung
throat:họng
body:thân hình
false:sai
ticket:vé
practise swimming: thực hành bơi
round face:khuôn mặt tròn
post a letter:gửi thư