Luyện tập tổng hợp

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Hoàng Quỳnh Phương

Đặt câu với các từ sau:

1. mother tongue (n) tiếng mẹ đẻ

2. pronoun (v) phát âm

3. improve (v) cải thiện

4. report (n/v) báo cáo

5. habit (n) thói quen

6. nevours (adj) lo lắng

7. fluent (adj) trôi chảy (diễn tả một số thứ như: giọng đọc)

8. patient (n) bệnh nhân

9. patient (adj) kiên nhẫn

10. prout (adj) tự hào

11. semester : học kì

12. serious: nghiêm trọng

~Help me~

Nguyễn Hải Hoàng
10 tháng 1 2018 lúc 21:19

1. My mother tongue is Vietnamese

2. I pronoun the word "pizza" wrong

3. I must improve my reading skill in English

4. My report losed yesterday

5. My habit is reading books

6. Iam really nevours about my results

7. I speak English more fluent than my brother

8. The patient want to treatment by a good doctor

9. I lost my patient because I must wait here until 5 o'clock

10. My parents are proud of my results exam

11. Iam worry about the next semester

12. It is going to be more serious

Tăng Quang Huy
10 tháng 1 2018 lúc 21:37

1. My mother tongue is Vietnamese

2. Pronoun these words are hard

3. You should improve your writing skills

4. I report my boss

5. I have a good habit

6. I get nevours for you

7. Her voice is fluent and sweet

8. This hospital has a lot of patient

9. He is a patient man

10. I am so prout about you

11. She had a bad semester last year

12. This problem is serious


Các câu hỏi tương tự
nguyễn triệu minh
Xem chi tiết
Nguyễn Hà Phương
Xem chi tiết
võ nhi
Xem chi tiết
nguyễn triệu minh
Xem chi tiết
Phạm Quỳnh Trang
Xem chi tiết
Trần Khai Phong
Xem chi tiết
Tino Cô Đơn
Xem chi tiết
Dương Huyền  Trang
Xem chi tiết
Đặng Vũ Hoài Anh
Xem chi tiết