Circle A, or B, C, D to indicate the word having the different stress pattern from the others’ in the same line.
1. A. property B. instrucment C. scholarship D. belongings
2. A. worry B. awful C. career D. knowledge
3. A. diverse B. useful C. converse D. dismiss
4. A. occupation B. gymnasium C. biology D. petroleum
5. A. pneumonia B. possession C. cancerous D. profession
Circle A, or B, C, D to indicate the word having the different stress pattern from the others’ in the same line.
1. A. property B. instrument C. scholarship D. belongings
2. A. worry B. awful C. career D. knowledge
3. A. diverse B. useful C. converse D. dismiss
4. A. occupation B. gymnasium C. biology D. petroleum
5. A. pneumonia B. possession C. cancerous D. profession
1. A. property B. instrucment C. scholarship D. belongings
(belongings nhấn âm thứ 2 còn các từ còn lại đều nhấn âm đầu)
2. A. worry B. awful C. career D. knowledge
( carreer nhấn âm thứ 2 còn các từ còn lại đều nhấn âm đầu)
3. A. diverse B. useful C. converse D. dismiss
(useful nhấn âm đầu còn các từ còn lại đều nhấn âm thứ 2)
4. A. occupation B. gymnasium C. biology D. petroleum
(occupation nhấn âm thứ 3 còn các từ còn lại đều nhấn âm thứ 2)
5. A. pneumonia B. possession C. cancerous D. profession
(cancerous nhấn âm đầu còn các từ còn lại đều nhấn âm thứ 2)