Chọn từ có phần in nghiêng có cách phat âm khác :
1 . a. coughed b. played c. solved d. failed
2. a. chemist b. achive c. require d. Believe
3. a. leaf b.of c. deaf d. wife
4. a. nature b. natural c. native d. nation
6. a.this b. that c. these d. think
8. a.look b.cook c.book d. roof
9. a.pour b.course c.resourse d, court
1:A(chắc là đọc ed chứ nhỉ sao bạn lại tô đậm mấy cái kia?)
2:C:require
3:B:of
4:B:natural
6:D:think
8:D:roof
9;D:court
Chúc bạn học tốt!
1 . a. coughed b. played c. solved d. failed
2. a. chemist b. achive c. require d. Believe
3. a. leaf b.of c. deaf d. wife
4. a. nature b. natural c. native d. nation
6. a.this b. that c. these d. think
8. a.look b.cook c.book d. roof
9. a.pour b.course c.resourse d, court