Safety(n): Sự an toàn
Safely(adv) đi với V hoặc đứng trước adj
-> safely (adv) một cách an toàn
Động từ (v) đi với trạng từ (adv) để bổ nghĩa
\(tobe\underrightarrow{\left(adv\right)}\left(adv\right)\)
\(\underrightarrow{\left(adv\right)}S+V\)
to be -> adv -> adj
-> safety (n) sự an toàn
Saumạo từ "the" trước "of" cần danh từ (n)
Sau tính từ (adj) là danh từ (n).