Cho mình sửa lại câu trả lời nha, mình nhầm:
Cấu trúc
Câu khẳng định
- S+ have/has + V3 + (O)
* Ghi chú:
S: Chủ ngữ
V: Động từ
O: Tân ngữ
Ví dụ:
I have spoken to him.I've been at this school for 10 years.Câu phủ định
- S+ have not/has not + V3 + (O)
- S+ haven't/hasn't+ V3 + (O)
Ví dụ:
I haven't spoken to him yet.I haven't ever been to Argentina.Câu nghi vấn
- (Từ để hỏi) + have/has + S+ V3 + (O)?
Ví dụ:
Have you spoken to him yet?How long have you been at this school?Thì hiện tại hoàn thành (tiếng Anh: Present perfect tense) là một thì trong tiếng Anh hiện đại.
Cấu trúcKhẳng định (+): S + have/has + P2 + OPhủ định (-): S + haven't/hasn't + P2 + ONghi vấn (?): Have/Has + S+ P2 + O ?Chú ý
I / you / we / they / Danh từ số nhiều + haveHe / she / it / Danh từ số ít + hasDấu hiệu nhận biết:All day, all week, since, for, for a long time, almost every day, this week, recently, lately, in the past week, in recent years, up until nowSince: từ khi (mốc thời gian)For: khoảng (khoảng thời gian)Several times: vài lầnMany times: nhiều lầnUp to now = until now = up to present = so far: cho đến bây giờcác bạn lấy ví dụ minh họa trong từng trường hợp nữa để mink hiểu rõ hơn đc ko ?