Luyện tập tổng hợp

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
vũ thị lan

các từ vựng về tính cách

Lalisa Manoban
14 tháng 10 2018 lúc 8:34
1. aggressive: hung hăng; xông xáo 2. ambitious: có nhiều tham vọng 3. cautious: thận trọng, cẩn thận 4. careful: cẩn thận 5. cheerful/amusing: vui vẻ 6. clever: khéo léo 7. tacful: khéo xử, lịch thiệp 8. competitive: cạnh tranh, đua tranh 9. confident: tự tin 10. creative: sáng tạo 11. dependable: đáng tin cậy 12. dumb: không có tiếng nói 13. enthusiastic: hăng hái, nhiệt tình 14. easy-going: dễ tính 15. extroverted: hướng ngoại 16. faithful: chung thuỷ 17. introverted: hướng nội 18. generous: rộng lượng 19. gentle: nhẹ nhàng 20. humorous: hài hước 21. honest: trung thực 22. imaginative: giàu trí tưởng tượng 23. intelligent, smart: thông minh 24. kind: tử tế 25. loyal: trung thành 26. observant: tinh ý 27. optimistic: lạc quan 28. patient: kiên nhẫn 29. pessimistic: bi quan 30. polite: lịch sự 31. outgoing: hướng ngoại 32. sociable, friendly: thân thiện 33. open-minded: khoáng đạt 34. quite: ít nói 35. rational: có lý trí, có chừng mực 36. reckless: hấp tấp 37. sincere: thành thật, chân thật 38. stubborn: bướng bỉnh 39. talkative: lắm mồm 40. understanding: hiểu biết 41. wise: thông thái, uyên bác 42. lazy: lười biếng 43. hot-temper: nóng tính 44. bad-temper: khó chơi 45. selfish: ích kỷ 46. mean: keo kiệt 47. cold: lạnh lùng 48. silly, stupid: ngu ngốc, ngốc nghếch 49. crazy: điên cuồng (mang tính tích cực) 50. mad: điên, khùng 51. aggressive: xấu bụng 52. unkind: xấu bụng, không tốt 53. unpleasant: khó chịu 54. cruel: độc ác ~~~~~~~~Study well~~~~~~~~~~~ #H
minh nguyet
14 tháng 10 2018 lúc 8:48
Brave: Can đảm Careful: Cẩn thận Cheerful: Vui vẻ Easy-going: Dễ tính Exciting: Thú vị Friendly: Thân thiện Funny: Vui vẻ Generous: Hào phóng Hard-working: Chăm chỉ Kind: Tốt bụng Outgoing: Cởi mở Polite: Lịch sự Quiet: Ít nói Smart = intelligent: Thông minh Sociable: Hòa đồng Soft: Dịu dàng Talented: Tài năng, có tài. Ambitious: Có nhiều tham vọng Cautious: Thận trọng. Competitive: Cạnh tranh, đua tranh Confident: Tự tin Serious: Nghiêm túc Creative: Sáng tạo Dependable: Đáng tin cậy Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình Extroverted: hướng ngoại Introverted: Hướng nội Imaginative: Giàu trí tưởng tượng Observant: Tinh ý Optimistic: Lạc quan Rational: Có chừng mực, có lý trí Sincere: Thành thật Understanding: Hiểu biết, tinh ý, thấu hiểu Wise: Thông thái uyên bác Clever: Khéo léo Tactful: Lịch thiệp Faithful: Chung thủy Gentle: Nhẹ nhàng Humorous: Hài hước Honest: Trung thực Loyal: Trung thành Patient: Kiên nhẫn Open-minded: Khoáng đạt, cởi mở Talkative: Nói nhiều
minh nguyet
14 tháng 10 2018 lúc 8:48
Bad-tempered: Nóng tính Boring: Buồn chán, nhàm chán Careless: Bất cẩn, cẩu thả Crazy: Điên khùng Impolite: Bất lịch sự. Lazy: Lười biếng Mean: Keo kiệt. Shy: Nhút nhát Stupid: Ngu ngốc Aggressive: Hung hăng, hiếu thắng Pessimistic: Bi quan Reckless: Liều lĩnh Strict: Nghiêm khắc Stubborn: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule: bướng bỉnh như con la) Selfish: Ích kỷ Hot-tempered: Nóng tính Cold: Lạnh lùng Mad: điên, khùng Unkind: Xấu bụng, không tốt Unpleasant: Khó chịu Cruel: Độc ác Gruff: Thô lỗ, cục cằn Insolent: Láo xược Haughty: Kiêu căng Boastful: Khoe khoang
Huỳnh lê thảo vy
14 tháng 10 2018 lúc 8:58
Brave: Can đảm Careful: Cẩn thận Cheerful: Vui vẻ Easy-going: Dễ tính Exciting: Thú vị Friendly: Thân thiện Funny: Vui vẻ Generous: Hào phóng Hard-working: Chăm chỉ Kind: Tốt bụng Outgoing: Cởi mở Polite: Lịch sự Quiet: Ít nói Smart = intelligent: Thông minh Sociable: Hòa đồng Soft: Dịu dàng Talented: Tài năng, có tài. Ambitious: Có nhiều tham vọng Cautious: Thận trọng. Competitive: Cạnh tranh, đua tranh Confident: Tự tin Serious: Nghiêm túc Creative: Sáng tạo Dependable: Đáng tin cậy Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình Extroverted: hướng ngoại Introverted: Hướng nội Imaginative: Giàu trí tưởng tượng Observant: Tinh ý Optimistic: Lạc quan Rational: Có chừng mực, có lý trí Sincere: Thành thật Understanding: Hiểu biết, tinh ý, thấu hiểu Wise: Thông thái uyên bác Clever: Khéo léo Tactful: Lịch thiệp Faithful: Chung thủy Gentle: Nhẹ nhàng Humorous: Hài hước Honest: Trung thực Loyal: Trung thành Patient: Kiên nhẫn Open-minded: Khoáng đạt, cởi mở Talkative: Nói nhiều

Các câu hỏi tương tự
Châu Tiểu Phụng
Xem chi tiết
ntv ff
Xem chi tiết
nguyễn quỳnh anh
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Anh
Xem chi tiết
Xu A Đinh
Xem chi tiết
Hochocnuahocmai
Xem chi tiết
Nguyễn Đăng Khoa
Xem chi tiết
Trần Khắc Nguyên Bảo
Xem chi tiết
Lê Nguyễn Giáng My
Xem chi tiết