10C

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

C. Match the compound adjectives to their meanings in the box.

(Nối các tính từ ghép với nghĩa của chúng trong bảng.)

1. mouthwateringb5. stress-free_____
2. homemade_____6. homegrown_____
3. heartwarming_____7. overworked_____
4. lifelong_____8. low-calorie_____

 

Khinh Yên
5 tháng 2 2023 lúc 10:39

2h
3e
4g
5c
6f
7a
8d

Quoc Tran Anh Le
8 tháng 9 2023 lúc 18:36

1 – b: mouthwatering = delicious

(hấp dẫn, kích thích vị giác = ngon)

2 – h: homemade = not made in a factory

(tự làm ở nhà = không làm ở nhà máy)

3 – e: heartwarming = making you happy

(ấm lòng = khiến bạn vui)

4 – g: lifelong = all your life

(suốt đời = cả đời)

5 – c: stress-free = without worries or problems

(không căng thẳng = không có lo lắng hay vấn đề)

6 – f: homegrown = produced in your own garden

(cây nhà lá vườn = sản xuất ở trong vườn nhà)

7 – a: overworked = working too much

(làm việc quá sức = làm việc quá nhiều)

8 – d: low-calorie = not high in calories

(lượng calo thấp = mức độ calo không cao)


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết