b. Circle the correct words.
(Khoanh từ đúng.)
1. Sarah love/ loves jazz. (Sarah yêu thích nhạc jazz.)
She don't/doesn't like rock music. (Cô ấy không thích nhạc rock.)
2. Matt often listen/listens to his favorite rock songs when he do/does his homework.
(Matt thường nghe những bài hát rock yêu thích khi anh ấy làm bài tập về nhà.)
3. I don't/doesn't like listening to classical music. It is/are boring.
(Tôi không thích nghe nhạc cổ điển. Nó thật nhàm chán.)
4. - Do/Does your parents listen/listens to country music? (Bố mẹ bạn thích nhạc cổ điển không?)
- Yes, they love/ loves it. (Có, họ rất thích.)
5. My sister and I play/plays the piano every day. We practice/practices in the evening.
(Chị tôi và tôi chơi piano hàng ngày. Chúng tôi luyện tập vào buổi tối.)
6. - When do/does the music show finish/finishes?
(Khi nào chương trình âm nhạc kết thúc?)
- It finish/finishes at 11 p.m.
(Nó kết thúc lúc 11 giờ dêm.)
d. Read the words with the correct sound to a partner.
(Đọc từ với cách phát âm đúng với bạn của em.)
a. In fours: Fill in the table with your own information. Put a tick (v) if you like the music or a cross (X) if you don't, and add an adjective to give your opinion. Then, ask three friends and complete the table.
(Làm theo nhóm 4: Điền vào bảng thông tin của chính bạn. Tích (v) vào thể loại nhạc bạn thích hoặc điền “X” nếu bạn không thích. Thêm 1 tính từ để đưa ra quan điểm của bạn. Sau đó, hỏi 3 người bạn còn lại rồi hoàn thành bảng.)
a. Match the words with the pictures. Listen and repeat.
(Nối từ với bức tranh. Nghe và lặp lại.)
jazz (nhạc jazz)
pop (nhạc pop)
hip hop (nhạc hip hop)
classical music (nhạc cổ điển)
rock (nhạc rock)
country (music) (nhạc đồng quê)
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe từ và chú ý những chữ gạch chân.)
likes
hates
enjoys
loves
a. Focus on different sounds /s/, /z/ of "s" at the end of verbs.
(Chú ý phát âm khác nhau /s/, /z/ của “s” ở cuối động từ.)
b. Now, read and circle the correct answers.
(Bây giờ, đọc và khoanh đáp án đúng.)
1. Binh's favorite music is...
(Loại nhạc yêu thích của Bình là...)
a) jazz. (nhạc jazz.)
b) hip hop. (nhạc hip hop.)
c) pop. (nhạc pop.)
2. Listening to rock makes Bình feel...
(Nghe nhạc rock khiến cho Bình cảm thấy...)
a) better. (tốt hơn.)
b) bored. (nhàm chán.)
c) excited. (hứng thú.)
3. Linh thinks pop music is...
(Linh nghĩ nhạc pop thì...)
a) terrible. (khủng khiếp.)
b) beautiful. (hay.)
c) sad. (buồn.)
4. Linh listens to Taylor Swift...
(Linh nghe Taylor Swift...)
a) at school. (ở trường.)
b) in the evenings. (buổi tối.)
c) in her free time. (trong khi rảnh rỗi.)
5. Linh doesn't like...
(Linh không thích...)
a) hip hop. (nhạc hip hop.)
b) rock. (nhạc rock.)
c) pop. (nhạc pop.)
c. In pairs: When do you like to listen to music?
(Làm theo cặp: Bạn thích nghe nhạc khi nào?)
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Girl: Do you like pop?
(Bạn có thích nhạc pop không?)
Boy: No, I don’t. I like rock.
(Không. Tôi thích nhạc rock.)