1. What will you do if you have more time? - I'll read books or watch TV.
(Bạn sẽ làm gì nếu bạn có nhiều thời gian hơn? - Tôi sẽ đọc sách hoặc xem tivi.)
2. What will you do if it rains? - I'll sleep.
(Bạn sẽ làm gì nếu trời mưa? - Tôi sẽ ngủ.)
1. What will you do if you have more time? - I'll read books or watch TV.
(Bạn sẽ làm gì nếu bạn có nhiều thời gian hơn? - Tôi sẽ đọc sách hoặc xem tivi.)
2. What will you do if it rains? - I'll sleep.
(Bạn sẽ làm gì nếu trời mưa? - Tôi sẽ ngủ.)
a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.
(Thực hành đoạn hội thoại. Đổi vai và lặp lại.)
Mary: What are you going to do for your vacation?
(Bạn dự định làm gì cho kì nghỉ?)
Tom: I'm going to visit the Sydney Opera House.
(Tôi định tham quan nhà hát Opera Sydney.)
Mary: What else will you do?
(Bạn sẽ làm gì nữa?)
Tom: If I have time, I'll visit the Sydney Harbor Bridge.
(Nếu có thời gian, tôi sẽ tham quan cầu cảng Sydney.)
Mary: What will you do if the weather's cold?
(Bạn sẽ làm gì nếu thời tiết lạnh?)
Tom: If the weather's cold, I'll visit the Australian Museum.
(Nếu thời tiết lạnh, tôi sẽ tham quan bảo tàng Australian.)
- Milan Catheral / Statue of Liberty
(Nhà thờ lớn Milan/ Tượng nữ thần tự do)
- Branca Tower/ Central Park
(tháp Branca / công viên trung tâm)
- go to an ice cream store / watch a Broadway play
(đi đến quán kem / xem vở kịch Broadway)
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Boy: What will you do if the weather’s bad?
(Bạn sẽ làm gì nếu thời tiết xấu?)
Girl: If the weather’bad, I’ll watch a ballet at La Scala Opera House.
(Nếu thời tiết xấu, tôi sẽ xem vở múa ba lê ở nhà hát La Scala.)
c. Look at the Mary’s plan and write sentence.
(Nhìn vào kế hoạch của Mary và viết thành câu.)
Vacation plan (Kế hoạch cho kì nghỉ) • if rain-café (nếu mưa - quán cà phê) • if museum (busy) - cathedral (nếu bảo tàn đông quá - nhà thờ lớn) • tower - if opera house (closed) (tháp - nếu nhà hát đóng của) • if palace (busy) - won't go (nếu dinh thự đông đúc quá - không đi) • old bridge - if have time (cầu cũ - nếu có thời gian) | 1. If it rains, Mary will go to the café. 2. ___________________________ 3. ___________________________ 4. ___________________________ 5. ___________________________ |
b. Fill in the blank with the correct form of the verb.
(Điền vào chỗ trống dạng đúng của từ.)
1. If I have (have) time, I will go (go) to the opera house.
2. If the weather ___________ (be) cold, I _________ (watch) kabuki at the Kabukiza Theater.
3. I __________ (not go) to Ueno Park if it __________ (be) freezing.
4. If I _________(have) time, I __________ (visit) the Imperial Palace.
5. If the museum _________ (be) closed, I _________ (visit) Sensoji Temple.
6. If I _________ (not have) any money, I _________ (not go) to Tokyo Tower.
b. Now, listen and answer the question.
(Nghe và trả lời câu hỏi.)
1. When is the palace busy?
(Khi nào quảng trường rất đông?)
2. Does Kathryn have tickets for the opera?
(Kathryn có vé vào nhà thờ lớn không?)
3. What is near the opera house?
(Cái gì ở gần nhà hát lớn?)
4. Where can Kathryn go if the weather’s bad?
(Kathryn có thể đi đâu nếu thời tiết xấu?)
a. You are going to London for a day and want to visit three places. Tick three landmark you would like to go, then ask three friends where they’re going to visit.
(Bạn sẽ đến London vào một ngày nào đó và muốn đến thăm 3 nơi. Đánh dấu 3 nơi bạn muốn đi sau đó hỏi 3 người bạn về nơi họ sẽ đi?)
Conversation Skill
Showing interest (Thể hiện sự quan tâm)
To show you are listening to someone, say:
(Để thể hiện rằng bạn đang nghe, hãy nói)
Uh huh, I see. (to show understanding)
(Ừm hửm, mình biết rồi. => để thể hiện sự thấu hiểu)
Really? (to show surprise)
(Thật á? => để thể hiện sự ngạc nhiên)
b. Listen to the words and focus on the underlined letter.
(Lắng nghe những từ dưới đây và tập trung vào từ gạch chân.)
the weather there
d. Now, practice saying the sentences with your partner.
(Bây giờ, hãy thực hành những câu trên với bạn của mình.)