d. Read the words with the correct sound to a partner.
(Đọc những tù với âm đúng với bạn của mình.)
b. Practice with your own idea.
(Thực hành với ý tưởng của bạn.)
b. Think of three famous landmarks in your country. Tell your partner about them.
(Nghĩ về 3 địa điểm nổi tiếng ở đất nước bạn. Hãy chia sẻ với bạn của mình.)
a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.
(Thực hành đoạn hội thoại. Đổi vai và lặp lại.)
Mary: What are you going to do for your vacation?
(Bạn dự định làm gì cho kì nghỉ?)
Tom: I'm going to visit the Sydney Opera House.
(Tôi định tham quan nhà hát Opera Sydney.)
Mary: What else will you do?
(Bạn sẽ làm gì nữa?)
Tom: If I have time, I'll visit the Sydney Harbor Bridge.
(Nếu có thời gian, tôi sẽ tham quan cầu cảng Sydney.)
Mary: What will you do if the weather's cold?
(Bạn sẽ làm gì nếu thời tiết lạnh?)
Tom: If the weather's cold, I'll visit the Australian Museum.
(Nếu thời tiết lạnh, tôi sẽ tham quan bảo tàng Australian.)
- Milan Catheral / Statue of Liberty
(Nhà thờ lớn Milan/ Tượng nữ thần tự do)
- Branca Tower/ Central Park
(tháp Branca / công viên trung tâm)
- go to an ice cream store / watch a Broadway play
(đi đến quán kem / xem vở kịch Broadway)
b. Fill in the blank with the correct form of the verb.
(Điền vào chỗ trống dạng đúng của từ.)
1. If I have (have) time, I will go (go) to the opera house.
2. If the weather ___________ (be) cold, I _________ (watch) kabuki at the Kabukiza Theater.
3. I __________ (not go) to Ueno Park if it __________ (be) freezing.
4. If I _________(have) time, I __________ (visit) the Imperial Palace.
5. If the museum _________ (be) closed, I _________ (visit) Sensoji Temple.
6. If I _________ (not have) any money, I _________ (not go) to Tokyo Tower.
b. Now, listen and answer the question.
(Nghe và trả lời câu hỏi.)
1. When is the palace busy?
(Khi nào quảng trường rất đông?)
2. Does Kathryn have tickets for the opera?
(Kathryn có vé vào nhà thờ lớn không?)
3. What is near the opera house?
(Cái gì ở gần nhà hát lớn?)
4. Where can Kathryn go if the weather’s bad?
(Kathryn có thể đi đâu nếu thời tiết xấu?)
b. Listen to the words and focus on the underlined letter.
(Lắng nghe những từ dưới đây và tập trung vào từ gạch chân.)
the weather there
b. What will you do if you have more time or if it rains? Discuss and answer the questions.
(Bạn sẽ làm gì nếu có thời gian hoặc trời mưa? Thảo luận và trả lời câu hỏi.)
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Boy: What will you do if the weather’s bad?
(Bạn sẽ làm gì nếu thời tiết xấu?)
Girl: If the weather’bad, I’ll watch a ballet at La Scala Opera House.
(Nếu thời tiết xấu, tôi sẽ xem vở múa ba lê ở nhà hát La Scala.)