Lesson 2

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

b. Unscramble the sentences.

(Sắp xếp câu.)

1. the/the/of/table./chocolate/Put/on/box

Put the box of chocolate on the table.

(Hãy đặt 1 hộp sô-cô-la lên bàn.)

2. orange/an/breakfast./He/for/ate

3. is/This/big/a/of/bag/rice.

4. you/get/Can/a/tomatoes?/me/bag/of

5. the/Put/in/fridge,/eggs/please./the

6. bag/l/a/of/and/two/bottles/oil./of/flour/bought

Quoc Tran Anh Le
9 tháng 10 2023 lúc 19:24

2. He ate an orange for breakfast.

(Anh ấy đã ăn một quả cam vào bữa sáng.)

3. This is a bag of rice.

(Đây là một túi gạo.)

4. Can you get me a bag of tomatoes?

(Bạn có thể đưa tôi một giỏ cà chua được không?)

5. Put the eggs in the fridge, please.

(Hãy đặt trứng vào tủ lạnh.)

6. I bought a bag of flour and two bottles of oil.

(Tôi đã mua một túi bột mì và hai chai dầu ăn.)


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết