b. Now, read and write Yes, No, or Doesn't say.
(Bây giờ, đọc và viết Có, không hoặc không đề cập tới.)
1. Every child has the same 18 rights. -> Doesn’t say
(Mọi trẻ em có 18 quyền như nhau.)
2. The charity events will happen this month.
(Sự kiện từ thiện sẽ xảy ra vào tháng này.)
3. You can join arts and crafts workshops in the morning on May 15th.
(Bạn có thể tham gia hội thảo nghệ thuật và thủ công vào sáng 15/5.)
4. You can also decorate cupcakes at the bake sale.
(Bạn có thể trang trí cupcake ở sự kiện bán bánh gây quỹ.)
5. Volunteers will help organize both the craft fair and bake sale.
(Tình nguyện viên sẽ giúp tổ chức cả hội chợ thủ công và bán bánh gây quỹ.)
2. No
Thông tin: We are going to do these activities next month.
(Chúng ta sẽ tham gia một số hoạt động vào tháng tới.)
3. No
Thông tin: There will also be arts and crafts workshops in the afternoons.
(Ngoài ra còn có các hội thảo nghệ thuật và thủ công vào buổi chiều. )
4. Yes
Thông tin: Don't miss the cupcake decorating competition.
(Đừng bỏ lỡ cuộc thi trang trí cupcake.)
5. Yes
Thông tin: We are going to do these activities next month to raise money.
(Chúng ta sẽ tham gia một số hoạt động vào tháng tới để gây quỹ.)