b. Now, read and fill in the blanks.
(Bây giờ, đọc và điền vào chỗ trống)
1. Côn trùng chiên is one of the ________ foods in Ho Chi Minh City.
2. Some _______taste like fish.
3. The insects are very ________.
4. We often eat côn trùng chiên from a ________.
5. The insects are not only tasty, but they are _______too.
1. Côn trùng chiên is one of the _strangest_ foods in Ho Chi Minh City.
2. Some _insects_taste like fish.
3. The insects are very __crunchy__.
4. We often eat côn trùng chiên from a __bowl_.
5. The insects are not only tasty, but they are _healthy__too.
1. strangest | 2. insects | 3. crunchy | 4. bowl | 5. healthy |
1. Côn trùng chiên is one of the strangest foods in Ho Chi Minh City.
(Côn trùng chiên là một trong những món ăn lạ nhất ở Thành phố Hồ Chí Minh.)
2. Some insects taste like fish.
(Một số côn trùng có vị như cá.)
3. The insects are very crunchy.
(Côn trùng rất giòn.)
4. We often eat côn trùng chiên from a bowl.
(Chúng tôi thường ăn côn trùng chiên từ một cái bát.)
5. The insects are not only tasty, but they are healthy too.
(Các loại côn trùng không chỉ ngon mà còn rất tốt cho sức khỏe.)