Axit loại 1: tạo H2
1. Al + HCl ->
2. Al + H2SO4 loãng ->
Axit loại 2: không tạo H2
3. Al + HNO loãng ->
4. Al + HNO3 đặc, nóng ->
5. Al + H2SO4 đặc, nóng ->
Axit H2SO4 đặc, nguội - HNO3 đặc, nguội
6. Al + H2SO4 đặc nguội ->
7. Al + HNO3 đặc nguội ->
Viết PTHH ( nếu có )
a. Al + Cuso4 ->
b. Al + FeSO4 ->
c. Al + Fe2(SO4)3 ->
d. Al + AgNO3 ->
e. Al + FeCl3 ->
f. Al + MgSO4 ->
Axit loại 1: tạo H2
1. Al + HCl -> AlCl3+H2
2. Al + H2SO4 loãng ->Al2(SO4)3
Axit loại 2: không tạo H2
3. Al + HNO3 loãng ->H2O+NO+Al(NO3)3
4. Al + HNO3 đặc, nóng ->H2O+NO2+Al(NO3)3
5. Al + H2SO4 đặc, nóng -> h2o+so2+Al2(so4)3
Axit H2SO4 đặc, nguội - HNO3 đặc, nguội
6. Al + H2SO4 đặc nguội ->ko pư
7. Al + HNO3 đặc nguội ->ko pu2w
Viết PTHH ( nếu có )
a. Al + Cuso4 ->
b. Al + FeSO4 ->
c. Al + Fe2(SO4)3 ->
d. Al + AgNO3 ->
e. Al + FeCl3 ->
f. Al + MgSO4 ->