a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.
(Luyện tập hội thoại, Hoán đổi vai trò và lặp lại.)
Bob: Hi Jane. You look happy.
(Chào Jane. Bạn trông thật vui vẻ.)
Jane: Yeah. I'm really pleased because I got a B on my physics test.
(Đúng vậy. Tôi thực sự hài lòng vì tôi đạt B bài kiểm tra vật lý.)
Bob: That's great. How about your other tests?
(Thật tuyệt. Vậy còn những bài kiểm tra khác?)
Jane: Hmm. I'm so disappointed because I failed my math test.
(Tôi khá thất vọng vì tôi thi rớt bài kiểm tra toán.)
Bob: Oh, that's too bad. That test was very difficult.
(Thật buồn. Bài kiểm tra đó thực sự khó.)
Jane: Yeah. But I'm really surprised because I got an A on my English test!
(Đúng vậy. Nhưng tôi thực sự ngạc nhiên vì tôi đạt A bài kiểm tra tiếng Anh.)
Bob: That's awesome!
(Thật tuyệt!)
Jane: Yeah. My teacher was really surprised, too.
(Giáo viên cũng rất ngạc nhiên.)
Bob: Well done!
(Bạn làm tốt lắm!)
90%/an A (90%/ điểm A) biology/history (sinh học/ lịch sử) upset/annoyed (buồn/ khó chịu) I.T./geography (công nghệ thông tin/ địa lý) mom/dad (mẹ/ bố) |