go | play | have | watch | make |
- shopping - swimming - to the beach - to a mall | - badminton - video games | - a party - barbecue | - a movie - TV | - a pizza - a cake |
- shopping: mua sắm
- a movie: phim
- a party: bữa tiệc
- swimming: bơi
- TV = television: truyền hình
- badminton (n): cầu lông
- pizza (n): bánh pizza
- beach (n): bãi biển
- a barbecue: tiệc nướng
- video games: trò chơi điện tử
- mall (n): trung tâm thương mại
- a cake: cái bánh
- go (v): đi
- have (v): có
- play (v): chơi
- watch (v): xem
- make (v): làm nên, tạo nên

