Self-check – Review 1 - Tiếng Anh 2

Buddy

6. Write the words.

(Viết từ.)

Bình luận (0)

- rainbow: cầu vồng

- kite: cánh diều

- pizza: bánh pi-za

- pasta: mì ống

- road: con đường

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết