2E. Word skills

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

4. Work in pairs. Using a dictionary, find the nouns related to the verbs below. Check their meanings.

(Làm việc theo cặp. Sử dụng từ điển, tìm các danh từ liên quan đến các động từ bên dưới. Tra nghĩa của chúng.)

entertain

erupt

examine

motivate

relax

rescue

Quoc Tran Anh Le
11 tháng 9 2023 lúc 15:35

entertain (v): giải trí → entertainment (n): sự giải trí

erupt (v): phun trào → eruption (n): sự phun trào

examine (v): kiểm tra → examination (n): kỳ thi

motivate (v): thúc đẩy → motivation (n): động lực

relax (v): thư giãn → relaxation (n): sự thư giãn

rescue (v): giải cứu → rescue (n): sự giải cứu


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Quoc Tran Anh Le
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết