1. Minerals (khoáng chất)
2. Cabonhydrates (cac-bon-hi-đrat)
3. Protein (prô-tê-in)
4. Fat (chất béo)
5. vitamins (vi-ta-min)
1. Minerals (khoáng chất)
2. Cabonhydrates (cac-bon-hi-đrat)
3. Protein (prô-tê-in)
4. Fat (chất béo)
5. vitamins (vi-ta-min)
5. Work in pairs. What do you eat everyday? Ask and answer questions with your partner to complete the table. Then use the information to draw a dinner plate for your partner. Who eat the healthiest food?
(Làm việc theo cặp. Bạn ăn gì hàng ngày? Hỏi và trả lời câu hỏi với bạn của bạn để hoàn thành bảng. Sau đó, sử dụng thông tin để vẽ một món ăn tối cho bạn của bạn. Cái nào là đồ ăn có lợi nhất cho sức khỏe?)
| Group 1: Fruits and vegetables | Group 2: Bread, pasta, etc | Group 3: Meat, fish, etc | Group 4: Fat | Group 5: Milk, cheese, yogurt, etc. |
………… (name) | an apple, some green beans | some bread, some potatoes. |
|
|
|
………… (name)
|
|
|
|
|
|
- What kind of fruit do you eat every day?
(Mỗi ngày bạn ăn loại hoa quả gì?)
- I eat an apple.
(Tôi ăn một quả táo.)
3. Read the sentences and write the names of the food in the text.
(Đọc các câu và viết tên thức ăn trong văn bản.)
1. It's got animai fat in it. It's from milk. We put it on bread.
(Nó có chất mỡ động vật trong đó. Nó được làm từ sữa. Chúng ta đặt nó lên bánh mì.)
2. It's got vegetable fat in it. It's in a bottle. We put it on salads. Its very healthy.
(Nó có chất béo thực vật trong đó. Nó được đựng trong một cái chai. Chúng ta đặt nó vào món sa lát. Nó rất lành mạnh.)
3. It's got a lot of protein in it. It's white. We drink ít.
(Nó có rất nhiều protein trong đó. Nó màu trắng. Chúng ta uống nó.)
4. These have got a lot of protein. You can cook them or eat them in a salad. They can be different colours.
(Những thứ này có rất nhiều protein. Bạn có thể nấu chúng hoặc ăn chúng trong món sa lát. Chúng có thể có màu sắc khác nhau.)
5. It's brown and very sweet. It's delicious, but it's got a lot of fat.
(Nó có màu nâu và rất ngọt. Nó ngon, nhưng nó có rất nhiều chất béo.)
2. Read the text again. Are the sentences True or False?
(Đọc văn bản một lần nữa. Nhưng câu sau Đúng hay Sai?)
1. There isn't any protein in beans.
(Không có bất kỳ chất protein nào trong đậu.)
2. You can get diseases if you don't eat a lot of vitamins.
(Bạn có thể mắc bệnh nếu không ăn nhiều vitamin.)
3. Minerals are good for healthy teeth.
(Khoáng chất thì tốt cho răng khỏe mạnh.)
4. Carbohydrates have got the most energy.
(Carbohydrate có nhiều năng lượng nhất.)
5. Some types of fat are good for you.
(Một số loại chất béo thì tốt cho bạn.)
6. There isn't any water in vegetables.
(Không có nước trong rau.)
1. Check the meaning of the words in the box and complete the text. Read and listen to the text and check your answer.
(Kiểm tra nghĩa của các từ trong khung và hoàn thành văn bản. Đọc và nghe văn bản và kiểm tra câu trả lời của bạn.)
water minerals fat (x2) protein vitamins diseases carbohydrates |
Nutrients in food There are six main types of nutrients. (1)………..makes you strong. There is a lot of this in meat, fish, milk, eggs, beans and nuts. (2)...give us energy. There are a lot of these in bread, pasta, rice and potatoes. (3)............... are important nutrients in the food we eat and you can find them in different types of food. People who don't get many of these in their food can get (4)….. (5)…… are important for strong teeth and bones. You can find them in meat, fish, milk, vegetables and nuts. This nutrient has got the most energy and is good for our skin and hair. The (6)…………..in food such as butter, chocolate, chips, burgers and crisps is unhealthy, but the (7)……….: in food like olive oil, nuts and some fish is healthy. .(8).............. is also a very important nutrient. You can't live for more than one or two days without it There's a lot of this in fruit, vegetables and juice, too. |