TEST 1

Nhật Bản Bùi Bá
36. A. books B. dogs C. cats D. maps
37. A. biscuits B. magazines C. newspapers D. vegetables
38. A. knees B. peas C. trees D. niece
39. A. cups B. stamps C. books D. pens
40. A. houses B. faces C. hates D. places
41. A. schools B. yards C. labs D. seats
42. A. names B. lives C. dances D. tables
43. A. nights B. days C. years D. weekends
44. A. pens B. markers C. books D. rulers
45. A. shakes B. nods C. waves D. bends
46. A. horse B. tools C. house D. chairs
47. A. faces B. houses C. horses D. passes
48. A. president B. busy C. handsome D. desire
49. A. sweets B. watches C. dishes D. boxes
50. A. dolls B. cars C. vans D. trucks
Nhật Bản Bùi Bá
28 tháng 9 2019 lúc 15:43

36 – B, 37 – A, 38 – D, 39 – D, 40 – C, 41- D, 42 – C, 43 – A, 44- C, 45 – A, 46 – A, 47 – B, 48 – C, 49 – A, 50 – D.

Bình luận (16)

Các câu hỏi tương tự
Trần Tuấn
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Hồng Ngọc
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Hồng Ngọc
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Hồng Ngọc
Xem chi tiết
Trang
Xem chi tiết
ABC
Xem chi tiết
Phương Vy
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Hồng Ngọc
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Ánh
Xem chi tiết