VOCABULARY

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

3. Watch or listen again and complete the sentences.

(Xem hoặc nghe lại và hoàn thành các câu sau.)

 

1. There isn't a_______________ here.

2. There are some_______________ in the city, too.

3. There's an old_______________.

4. There's a_______________.

5. There aren't any good_______________here.

 

Nguyễn Lê Phước Thịnh
17 tháng 2 2023 lúc 21:04

1: theatre

2: parks

3: bridge

4: cafe

5: shops

Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 23:36

1. theatre

There isn't a theatre here.

(Ở đây không có nhà hát.)

2. parks

There are some parks in the city, too.

(Cũng có một vài công viên trong thành phố.)

3. bridge 

There's an old bridge.

(Có một cây cầu cũ.)

4. café 

There's a café.

(Có một quán cà phê.)

5. shops

There aren't any good shops here.

(Ở đây không có cửa hàng nào tốt cả.)


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết