SKILL 2

Buddy

3. Listen again and give short answers to the questions.

(Nghe lại và cho câu trả lời ngắn cho các câu hỏi.)

1. What do healthy habits help you avoid?

(Những thói quen lành mạnh giúp bạn tránh điều gì?)

2. What do fruit and vegetables provide you with?

(Trái cây và rau quả cung cấp cho chúng ta những gì?)

3. How many hours do you need to sleep a day?

(Chúng ta cần ngủ bao nhiêu tiếng một ngày?)

4. How should you keep your room?

(Bạn nên giữ phòng của mình như thế nào?)

Hà Quang Minh
8 tháng 10 2023 lúc 14:48

1. Disease. (Bệnh tật.)

2. (A lo of) vitamins. (Nhiều vitamin.)

3. 8 hours. (8 giờ)

4. Tidy and clean. (Gọn gàng và sạch sẽ.)

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết