III. Reading

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

3. Circle the correct meanings of the highlighted words and phrases in the text.

(Khoanh chọn nghĩa đúng của các từ và cụm từ được làm nổi bật trong bài đọc trên.)

1. sustainable (bền vững, phát triển lâu dài)

a. causing little or no damage to the environment (gây hại ít hoặc không gây thiệt hại cho môi trường)

b. bringing no benefits to the environment (không mang lại lợi ích cho môi trường)

2. organic (hữu cơ)

a. without the use of animal organs (không sử dụng nội tạng động vật)

b. without the use of chemicals (không sử dụng hóa chất)

3. cutting down on (cắt giảm)

a. reducing (giảm bớt)

b. reusing (tái sử dụng)

4. natural resources (tài nguyên thiên nhiên)

a. materials supporting life (vật liệu hỗ trợ cuộc sống)

b. materials harmful to life (vật liệu có hại cho cuộc sống)

Bagel
5 tháng 2 2023 lúc 20:16

1a

2b

3a

4a

Bùi Nguyên Khải
3 tháng 8 2023 lúc 18:40

1.a

2.b

3.a

4.a


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết