3. Task 20-23 - Unit 0 - Tiếng Anh 2

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

21. Look and listen. Say.

(Nhìn và nghe. Nói.) 

- red: màu đỏ

- blue: màu xanh da trời

- green: màu xanh lá

- yellow: màu vàng

- brown: màu nâu

- orange: màu cam

- black: màu đen

- white: màu trắng

- pink: màu hồng

- purple: màu tím


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết