2. Work in pairs. Role – play similar conversations about other devices you want to buy. Use the example in 1 and the expressions below to help you.
(Làm việc theo cặp. Nhập vai các cuộc trò chuyện tương tự về các thiết bị khác mà bạn muốn mua. Sử dụng ví dụ trong Bài 1 và các cách biểu đạt bên dưới để giúp bạn.)
Making requests (Đưa ra yêu cầu) | Responding to requests (Đáp lại lời yêu cầu) |
- Can you tell me (more) about ...? (Bạn có thể cho tôi biết (thêm) về …?) - Please let me know (more) about… (Hãy cho tôi biết (thêm) về…) - I want/would like to know about… (Tôi muốn biết về…) | - Sure. (Chắc chắn rồi.) - Certainly. (Chắc chắn rồi.) - No problem. (Không thành vấn đề) - What can I do for you? (Tôi có thể làm gì cho bạn?) - How can I help you? (Tôi có thể giúp bạn như thế nào?) - Feel free to ask me if you need further information. (Vui lòng hỏi tôi nếu bạn cần thêm thông tin.) |
Anna: Hello. I'm looking for a smartphone. Could you recommend me a good one to me?
(Xin chào. Cháu đang tìm kiếm một chiếc điện thoại thông minh. Cô có thể giới thiệu cho tôi một cái tốt cho cháu không?)
Shop assistant: Certainly, but please let me know about your needs first.
(Chắc chắn rồi, nhưng vui lòng cho cô biết về nhu cầu của cháu trước.)
Anna: Sure. I'm a student so I need a cheap and modern smartphone.
(Vâng. Cháu là sinh viên nên cần một chiếc điện thoại giá rẻ và hiện đại.)
Shop assistant: Then I think this smartphone is the best one for you. You can take a look at it. Feel free to ask me if you need further information.
(Vậy thì cô nghĩ điện thoại thông minh này là điện thoại tốt nhất cho cháu. Cháu có thể xem qua. Vui lòng hỏi cô nếu cháu cần thêm thông tin.)