5A. Vocabulary

SukhoiSu-35

 2. Match four of the words below with photos A – D. Then listen to the wordlist and check your answers. Make sure you understand the meaning of all the words.

(Nối bốn từ bên dưới với các bức ảnh A – D. Sau đó lắng nghe danh sách từ vựng và kiểm tra câu trả lời của bạn. Hãy chắc chắn bạn hiểu nghĩa của tất cả các từ)

(Jobs (1)(Công việc 1)

architect (kiến trúc sư); cleaner (người dọn dẹp); dentist (nha sĩ); engineer (kỹ sư); farm worker (công nhân nông trường); hairdresser (thợ làm tóc); paramedic (nhân viên y tế); pilot (phi công); programmer (lập trình viên); receptionist (lễ tân); sales assistant (nhân viên bán hàng); solicitor (luật sư); sports coach (huấn luyện viên thể thao); travel agent (người làm đại lí du lịch); waiter (bồi bàn)

A. _____B. _____C. _____D. _____

 

Nguyễn Lê Phước Thịnh
8 tháng 2 2023 lúc 8:37

A: engineer

B: hairdresser

C: paramedic

D: architect

Bình luận (0)
Mai Trung Hải Phong
11 tháng 9 2023 lúc 17:28

A.engineer

B. hairdresser

C. paramedic

D. architect

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
SukhoiSu-35
Xem chi tiết
SukhoiSu-35
Xem chi tiết
SukhoiSu-35
Xem chi tiết
SukhoiSu-35
Xem chi tiết